Có 1 kết quả:

陪送 péi sòng ㄆㄟˊ ㄙㄨㄥˋ

1/1

péi sòng ㄆㄟˊ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dowry
(2) to give as a dowry
(3) to accompany sb

Bình luận 0